🔍 Search: ĐỨA TRẺ DẠI KHỜ
🌟 ĐỨA TRẺ DẠI KHỜ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
삼척동자
(三尺童子)
Danh từ
-
1
키가 석 자 정도밖에 되지 않는 철없는 어린아이.
1 ĐỨA TRẺ LÊN BA, ĐỨA TRẺ DẠI KHỜ: Đứa bé còn nhỏ dại, với chiều cao chừng không quá ba cây thước.
-
1
키가 석 자 정도밖에 되지 않는 철없는 어린아이.
-
철부지
(철 不知)
Danh từ
-
1
이치나 옳고 그름을 판단할 줄 모르는 어린아이.
1 ĐỨA TRẺ DẠI KHỜ: Trẻ nhỏ không biết phán đoán đúng sai hay tính logic. -
2
이치나 옳고 그름을 판단할 줄 모르는 어리석은 사람.
2 KẺ KHỜ KHẠO, KẺ NGU NGỐC: Người khờ khạo không biết phán đoán đúng sai hay tính logic.
-
1
이치나 옳고 그름을 판단할 줄 모르는 어린아이.